1/2
khểu [khiêu, khêu, khều, treo, trẹo, vẹo]
U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
khểu [khiêu, khoèo, khêu, queo, quèo, xeo, xiêu, xiếu, xệu]
U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 9