Có 2 kết quả:

耿 khệnh𠀗 khệnh

1/2

khệnh [cảnh, kẻng, kỉnh]

U+803F, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khệnh khạng

Tự hình 3

Dị thể 2

khệnh

U+20017, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khệnh khạng

Tự hình 1