Có 5 kết quả:

岂 khỉ起 khỉ𡸈 khỉ𤠲 khỉ𤠳 khỉ

1/5

khỉ

U+5C82, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉ cảm (đâu dám)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

khỉ [khởi]

U+8D77, tổng 10 nét, bộ tẩu 走 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khỉ (âm khác của Khởi)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

khỉ [khởi]

U+21E08, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉ cảm (đâu dám)

Tự hình 1

Bình luận 0

khỉ [khái]

U+24832, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

khỉ

U+24833, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ

Bình luận 0