Có 4 kết quả:

輕 khỉnh頃 khỉnh𠲮 khỉnh𪡿 khỉnh

1/4

khỉnh [khinh]

U+8F15, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khỉnh [cảnh, khoảnh]

U+9803, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

khỉnh [khinh]

U+20CAE, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh

Tự hình 1

Bình luận 0

khỉnh

U+2A87F, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh

Bình luận 0