Có 4 kết quả:

儌 khỉu呌 khỉu拷 khỉu竅 khỉu

1/4

khỉu [khiếu, kiểu]

U+510C, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉu tay; khúc khỉu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

khỉu [khiếu, khíu, kêu]

U+544C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉu tay; khúc khỉu

Tự hình 1

Dị thể 1

khỉu [khảo]

U+62F7, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khỉu tay, khúc khỉu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khỉu [khiếu, khuỷu, khíu, quéo]

U+7AC5, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉu tay; khúc khỉu

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2