Có 4 kết quả:
儌 khỉu • 呌 khỉu • 拷 khỉu • 竅 khỉu
Từ điển Trần Văn Kiệm
khỉu tay; khúc khỉu
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
khỉu tay; khúc khỉu
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khỉu tay, khúc khỉu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2