Có 1 kết quả:

喫 khịa

1/1

khịa [khiết, khế, khịt, ngật]

U+55AB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cà khịa

Tự hình 2

Dị thể 7