Có 2 kết quả:

㹠 khọn𤞧 khọn

1/2

khọn [chồn]

U+3E60, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con khọn (con khỉ)

Tự hình 1

Dị thể 1

khọn

U+247A7, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con khọn (con khỉ)

Chữ gần giống 5