Có 8 kết quả:

厙 khố库 khố庫 khố胯 khố袴 khố袵 khố裤 khố褲 khố

1/8

khố [kho, khó, ]

U+5399, tổng 9 nét, bộ hán 厂 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

khố

U+5E93, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)

Tự hình 2

Dị thể 2

khố [kho, khó]

U+5EAB, tổng 10 nét, bộ nghiễm 广 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)

Tự hình 3

Dị thể 1

khố [khoá]

U+80EF, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khố (xem Khoá)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

khố

U+88B4, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái khố

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

khố

U+88B5, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái khố

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

khố

U+88E4, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái khố

Tự hình 2

Dị thể 2

khố

U+8932, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái khố

Tự hình 2

Dị thể 3