Có 8 kết quả:
厙 khố • 库 khố • 庫 khố • 胯 khố • 袴 khố • 袵 khố • 裤 khố • 褲 khố
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khố (xem Khoá)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái khố
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái khố
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái khố
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0