Có 2 kết quả:

苦 khổ𧁷 khổ

1/2

khổ [, cỏ, khó, khủ]

U+82E6, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trái khổ qua

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khổ [kho, khó]

U+27077, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổ ải, kham khổ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0