Có 1 kết quả:

傀 khổi

1/1

khổi [ngội, ổi]

U+5080, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổi (xem Ổi)

Tự hình 2

Dị thể 6