Có 5 kết quả:
捆 khổn • 梱 khổn • 綑 khổn • 閫 khổn • 阃 khổn
Từ điển Trần Văn Kiệm
khổn hành lí (gói gọn)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất khổn sài hoà (một bó củi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khổn hạnh (đức tính đàn bà)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0