Có 5 kết quả:

捆 khổn梱 khổn綑 khổn閫 khổn阃 khổn

1/5

khổn

U+6346, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổn hành lí (gói gọn)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

khổn

U+68B1, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhất khổn sài hoà (một bó củi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khổn

U+7D91, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khổn [khuông]

U+95AB, tổng 15 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổn hạnh (đức tính đàn bà)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

khổn [khuông]

U+9603, tổng 10 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổn hạnh (đức tính đàn bà)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0