Có 2 kết quả:

慨 khới𫫤 khới

1/2

khới [khái]

U+6168, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khới (dùng răng để gặm)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

khới [khảy]

U+2BAE4, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khới (dùng răng để gặm)

Bình luận 0