Có 7 kết quả:
杞 khởi • 級 khởi • 綺 khởi • 绮 khởi • 起 khởi • 𡸈 khởi • 𦜹 khởi
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩu khởi tử (trái làm thuốc)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khởi động; khởi sự
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khởi hữu thử lí? (có đúng không)
Tự hình 1
Bình luận 0