Có 4 kết quả:

䆰 khụ痀 khụ𦒵 khụ𦓇 khụ

1/4

khụ [khư]

U+41B0, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già khụ, lụ khụ

Chữ gần giống 1

khụ [khú]

U+75C0, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

già khụ, lụ khụ

Tự hình 2

khụ [khủ]

U+264B5, tổng 9 nét, bộ lão 老 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già khụ, lụ khụ

Chữ gần giống 2

khụ [khủ]

U+264C7, tổng 17 nét, bộ lão 老 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già khụ, lụ khụ