Có 5 kết quả:

㤨 khủng啌 khủng孔 khủng恐 khủng𠺱 khủng

1/5

khủng

U+3928, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khủng khỉnh

Chữ gần giống 5

khủng [hòng, khong]

U+554C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khủng khỉnh

Tự hình 1

Dị thể 1

khủng [hỏng, hổng, khỏng, khổng]

U+5B54, tổng 4 nét, bộ tử 子 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khủng khỉnh

Tự hình 5

Dị thể 2

khủng [thứ]

U+6050, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khủng bố; khủng khiếp

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

khủng [húng]

U+20EB1, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khủng khỉnh