Có 2 kết quả:

去 khứ呿 khứ

1/2

khứ [khử]

U+53BB, tổng 5 nét, bộ khư 厶 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quá khứ

Tự hình 6

Dị thể 7

khứ [hứ, khứa]

U+547F, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2