Có 1 kết quả:

肯 khứng

1/1

khứng [khẳng, khừng]

U+80AF, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khứng (ưng thuận)

Tự hình 2

Dị thể 11