Có 3 kết quả:

嗅 khứu溴 khứu糗 khứu

1/3

khứu

U+55C5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khứu giác

Tự hình 2

Dị thể 5

khứu

U+6EB4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khứu toan

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

khứu

U+7CD7, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khứu (lương khô)

Tự hình 2

Dị thể 4