Có 3 kết quả:

除 khừ𠹱 khừ𤹒 khừ

1/3

khừ [chờ, chừ, chừa, , giờ, hờ, trừ, xờ]

U+9664, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khật khừ, lừ khừ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

khừ

U+20E71, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khật khừ, lừ khừ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

khừ

U+24E52, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khật khừ, lừ khừ