Có 7 kết quả:
京 kiêng • 堅 kiêng • 忌 kiêng • 惊 kiêng • 𠶛 kiêng • 𠼤 kiêng • 𪬧 kiêng
Từ điển Hồ Lê
kiêng nể
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
kiêng khem, kiêng kị
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêng khem, kiêng kị
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
kiêng dè, kiêng sợ
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêng khem, kiêng kị
Tự hình 1
Dị thể 1