Có 10 kết quả:
兼 kiêm • 拣 kiêm • 揀 kiêm • 搛 kiêm • 縑 kiêm • 缣 kiêm • 鰜 kiêm • 鳒 kiêm • 鶼 kiêm • 鹣 kiêm
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêm nhiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 69
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên phẩn (lượm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên phẩn (lượm)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm nhiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm (lụa mỏng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm (lụa mỏng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm (cá lưỡi trâu mồm to)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm (cá lưỡi trâu mồm to)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 58
Bình luận 0