Có 10 kết quả:

兼 kiêm拣 kiêm揀 kiêm搛 kiêm縑 kiêm缣 kiêm鰜 kiêm鳒 kiêm鶼 kiêm鹣 kiêm

1/10

kiêm

U+62E3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiên phẩn (lượm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

kiêm [giáng, gióng, giản]

U+63C0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiên phẩn (lượm)

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

kiêm [gom, gôm, kèm]

U+641B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

kiêm

U+9C1C, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

kiêm

U+9DBC, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 58

Bình luận 0

kiêm

U+9E63, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 58

Bình luận 0