Có 7 kết quả:

京 kiêng堅 kiêng忌 kiêng惊 kiêng𠶛 kiêng𠼤 kiêng𪬧 kiêng

1/7

kiêng [kinh]

U+4EAC, tổng 8 nét, bộ đầu 亠 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

kiêng nể

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

kiêng [ghiền, gắn, keng, kiên]

U+5805, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kiêng khem, kiêng kị

Tự hình 4

Dị thể 4

kiêng [cạy, cậy, cữ, kị, kỵ]

U+5FCC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng khem, kiêng kị

Tự hình 3

Dị thể 6

kiêng [kinh]

U+60CA, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kiêng dè, kiêng sợ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

kiêng

U+20D9B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêng khem, kiêng kị

Chữ gần giống 8

kiêng

U+20F24, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng khem, kiêng kị

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

kiêng

U+2AB27, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng khem, kiêng kị