Có 9 kết quả:
枭 kiêu • 梟 kiêu • 浇 kiêu • 澆 kiêu • 驍 kiêu • 驕 kiêu • 骁 kiêu • 骄 kiêu • 鴞 kiêu
Từ điển Trần Văn Kiệm
si kiêu (cú mèo)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
si kiêu (cú mèo)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0