Có 4 kết quả:

剑 kiếm劍 kiếm劎 kiếm斂 kiếm

1/4

kiếm

U+5251, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh kiếm; kiếm hiệp

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

kiếm

U+528E, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

kiếm [liễm, liệm]

U+6582, tổng 17 nét, bộ phác 攴 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh