Có 4 kết quả:

建 kiến蜆 kiến見 kiến见 kiến

1/4

kiến

U+5EFA, tổng 8 nét, bộ dẫn 廴 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến nghị; kiến tạo, kiến thiết

Tự hình 5

Dị thể 2

kiến [hiên, hiện, hến]

U+8706, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kiến, kiến cánh

Tự hình 1

Dị thể 4

kiến [hiện, kén]

U+898B, tổng 7 nét, bộ kiến 見 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến thức

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

kiến [hiện]

U+89C1, tổng 4 nét, bộ kiến 見 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiến thức

Tự hình 3

Dị thể 1