Có 4 kết quả:
建 kiến • 蜆 kiến • 見 kiến • 见 kiến
Từ điển Viện Hán Nôm
kiến nghị; kiến tạo, kiến thiết
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con kiến, kiến cánh
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiến thức
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0