1/1
kiếng [gương, kính, kẻng]
U+93E1, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0