Có 4 kết quả:

刦 kiếp刧 kiếp刼 kiếp劫 kiếp

1/4

kiếp [cướp]

U+5226, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

duyên kiếp; số kiếp

Tự hình 1

Dị thể 2

kiếp [cướp]

U+5227, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duyên kiếp; số kiếp

Tự hình 1

Dị thể 2

kiếp [cướp]

U+523C, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyên kiếp; số kiếp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

kiếp [cướp]

U+52AB, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

duyên kiếp; số kiếp

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1