Có 12 kết quả:
了 kiết • 吉 kiết • 孒 kiết • 戛 kiết • 戞 kiết • 拮 kiết • 結 kiết • 絜 kiết • 訐 kiết • 讦 kiết • 𤵹 kiết • 𫵊 kiết
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiết nhiên nhất thân (lủi thủi một mình)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
keo kiết; kiết xác
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
kiết kiết (trục trặc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiết kiết (trục trặc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
kiết cư (kẹt tiền)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
keo kiết; kiết xác
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiết (đo chu vi vật thể)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
công kiết (chuyện cũ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
công kiết (chuyện cũ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiết lị
Chữ gần giống 1