Có 2 kết quả:

吿 kiếu告 kiếu

1/2

kiếu [cáo, cáu]

U+543F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kiếu từ, xin kiếu

Tự hình 1

Dị thể 1

kiếu [cáo, cáu]

U+544A, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiếu từ, xin kiếu

Tự hình 6

Dị thể 6