Có 10 kết quả:
堿 kiềm • 拑 kiềm • 硷 kiềm • 碱 kiềm • 礆 kiềm • 箝 kiềm • 鈐 kiềm • 鉗 kiềm • 钤 kiềm • 黔 kiềm
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất kiềm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiềm chế; kiềm thúc
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất kiềm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất kiềm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất kiềm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiềm chế; kiềm thúc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiềm chế; kiềm thúc
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0