Có 6 kết quả:
乾 kiền • 揠 kiền • 榩 kiền • 犍 kiền • 繭 kiền • 虔 kiền
Từ điển Viện Hán Nôm
kiền khôn (càn khôn)
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiền (xem Loát)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gỗ kiền (tên một loại gỗ quý)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiền ngưu (bò đực)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0