Có 4 kết quả:

綡 kiềng鍄 kiềng𨪝 kiềng𨰈 kiềng

1/4

kiềng

U+7DA1, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

kiềng [keng]

U+9344, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

kiềng [kèn, kền]

U+28A9D, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng

Bình luận 0

kiềng

U+28C08, tổng 24 nét, bộ kim 金 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng

Chữ gần giống 3

Bình luận 0