Có 4 kết quả:
綡 kiềng • 鍄 kiềng • 𨪝 kiềng • 𨰈 kiềng
Từ điển Viện Hán Nôm
chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng
Bình luận 0