Có 12 kết quả:

乔 kiều侨 kiều僑 kiều喬 kiều娇 kiều嬌 kiều桥 kiều橋 kiều翘 kiều翹 kiều荞 kiều蕎 kiều

1/12

kiều

U+4E54, tổng 6 nét, bộ triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều mộc (cây lớn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kiều

U+4FA8, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều bào, ngoại kiều

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

kiều [quều]

U+50D1, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kiều

U+55AC, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

kiều

U+5A07, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều nương (nõn nà)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

kiều

U+5B0C, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

kiều

U+6865, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều (cầu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

kiều [cầu, kèo, kéo]

U+6A4B, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

kiều [khiêu]

U+7FD8, tổng 12 nét, bộ vũ 羽 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

kiều [khiêu, kẻo]

U+7FF9, tổng 18 nét, bộ vũ 羽 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

kiều

U+835E, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều mạch (lúa buckwheat)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

kiều [kiệu]

U+854E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều mạch (lúa buckwheat)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

Bình luận 0