Có 12 kết quả:
乔 kiều • 侨 kiều • 僑 kiều • 喬 kiều • 娇 kiều • 嬌 kiều • 桥 kiều • 橋 kiều • 翘 kiều • 翹 kiều • 荞 kiều • 蕎 kiều
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều mộc (cây lớn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều bào, ngoại kiều
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
kiều bào, ngoại kiều
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 49
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều mộc (cây lớn)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 55
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều nương (nõn nà)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
kiều nương (nõn nà)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 50
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều (cầu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
kiều (cầu)
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 16
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều mạch (lúa buckwheat)
Tự hình 2
Dị thể 2