Có 11 kết quả:
捡 kiểm • 撿 kiểm • 检 kiểm • 檢 kiểm • 睑 kiểm • 瞼 kiểm • 签 kiểm • 簽 kiểm • 脸 kiểm • 臉 kiểm • 薟 kiểm
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm sài hoả (kiếm củi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm sài hoả (kiếm củi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 54
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm (âm khác của Thiêm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm (âm khác của Thiêm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 48