Có 7 kết quả:

囝 kiển笕 kiển絸 kiển茧 kiển謇 kiển趼 kiển蹇 kiển

1/7

kiển [cưởng, niên]

U+56DD, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 1

kiển

U+7B15, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

kiển [kén]

U+7D78, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm kiển (tổ kén)

Tự hình 1

Dị thể 2

kiển [kén]

U+8327, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm kiển (tổ kén)

Tự hình 2

Dị thể 6

kiển

U+8B07, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiển (chính trực)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

kiển [nghiễn]

U+8DBC, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

kiển [kiễng]

U+8E47, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kiển (đi lại khó khăn)

Tự hình 2

Dị thể 2