Có 15 kết quả:
侥 kiểu • 僥 kiểu • 儌 kiểu • 峤 kiểu • 嶠 kiểu • 徼 kiểu • 挢 kiểu • 撟 kiểu • 杲 kiểu • 皎 kiểu • 矫 kiểu • 矯 kiểu • 繳 kiểu • 缴 kiểu • 藁 kiểu
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 55
Từ điển Viện Hán Nôm
kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự); kiểu tâm lí (trong bụng có ý chờ may)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu (núi cao và nhọn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu (núi cao và nhọn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 54
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu chích (sửa sang)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu chích (sửa sang)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 50
Từ điển Viện Hán Nôm
bát kiểu (đồ sứ quý)
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu (sáng trắng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu cách, kiểu mẫu
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
kiểu cách, kiểu mẫu
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 51
Từ điển Hồ Lê
kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1