Có 15 kết quả:

侥 kiểu僥 kiểu儌 kiểu峤 kiểu嶠 kiểu徼 kiểu挢 kiểu撟 kiểu杲 kiểu皎 kiểu矫 kiểu矯 kiểu繳 kiểu缴 kiểu藁 kiểu

1/15

kiểu [khiếu]

U+4FA5, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

kiểu [khiếu, khỉu]

U+510C, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự); kiểu tâm lí (trong bụng có ý chờ may)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

kiểu

U+5CE4, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu (núi cao và nhọn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

kiểu

U+5DA0, tổng 15 nét, bộ sơn 山 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kiểu [khiếu]

U+5FBC, tổng 16 nét, bộ xích 彳 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

kiểu

U+6322, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu chích (sửa sang)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

kiểu [kèo, kéo]

U+649F, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kiểu [cảo]

U+6772, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bát kiểu (đồ sứ quý)

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

kiểu [hiệu]

U+768E, tổng 11 nét, bộ bạch 白 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu (sáng trắng)

Tự hình 2

Dị thể 7

kiểu

U+77EB, tổng 11 nét, bộ thỉ 矢 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu cách, kiểu mẫu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

kiểu [khéo, kéo, kĩu, kẻo, kẽo]

U+77EF, tổng 17 nét, bộ thỉ 矢 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kiểu [chước, nhào, nhàu]

U+7E73, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

kiểu

U+7F34, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

kiểu [cảo]

U+85C1, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2