Có 2 kết quả:

俭 kiệm儉 kiệm

1/2

kiệm

U+4FED, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cần kiệm, tiết kiệm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

kiệm [cợm, hiếm, thiếu]

U+5109, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh