1/2
kiệm
U+4FED, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
kiệm [cợm, hiếm, thiếu]
U+5109, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 54