Có 1 kết quả:

鋏 kiệp

1/1

kiệp [kẹp]

U+92CF, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiệp (cán kiếm)

Tự hình 2

Dị thể 3