Có 5 kết quả:

傑 kiệt杰 kiệt桀 kiệt碣 kiệt竭 kiệt

1/5

kiệt

U+5091, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt

Tự hình 5

Dị thể 3

kiệt

U+6770, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

kiệt [kẹt, kịt]

U+6840, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt

Tự hình 2

Dị thể 5

kiệt

U+78A3, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộ kiệt (bia đá)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

kiệt

U+7AED, tổng 14 nét, bộ lập 立 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khánh kiệt; kiệt sức

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 14