Có 5 kết quả:
蕎 kiệu • 轎 kiệu • 轿 kiệu • 𢄹 kiệu • 𧄳 kiệu
Từ điển Viện Hán Nôm
củ kiệu
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)
Tự hình 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0