Có 5 kết quả:

兼 kèm搛 kèm瞼 kèm鈐 kèm鉗 kèm

1/5

kèm [gom, gôm, kiêm]

U+641B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

kèm [kiểm, kẻm, lim]

U+77BC, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

kèm [kim, kiềm, kẽm]

U+9210, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kèm cặp; kèm theo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

kèm [cùm, cườm, ghìm, kiềm, kìm, kềm]

U+9257, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kèm cặp; kèm theo

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0