Có 4 kết quả:

寄 ké計 ké𦵗 ké𬚌 ké

1/4

[gửi, , , kẹ]

U+5BC4, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đi ké xe

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

[, kẻ, kẽ, kế, kể]

U+8A08, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đi ké xe

Tự hình 4

Dị thể 3

U+26D57, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ké (một loại cây nhỏ lá nhám, quả có gai dùng làm vị thuốc)

Chữ gần giống 1

U+2C68C, tổng 14 nét, bộ lão 老 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông Ké