Có 4 kết quả:
寄 ké • 計 ké • 𦵗 ké • 𬚌 ké
Từ điển Hồ Lê
đi ké xe
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
đi ké xe
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
ké (một loại cây nhỏ lá nhám, quả có gai dùng làm vị thuốc)
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1