Có 1 kết quả:

鴼 kéc

1/1

kéc [lạc]

U+9D3C, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim kéc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1