Có 7 kết quả:

挸 kén現 kén絸 kén繭 kén茧 kén見 kén𫪄 kén

1/7

kén

U+6338, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kén chọn

Tự hình 1

Dị thể 2

kén [hiện, hẹn]

U+73FE, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kén chọn

Tự hình 2

Dị thể 1

kén [kiển]

U+7D78, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áo kén, cùi kén

Tự hình 1

Dị thể 2

kén [kiền]

U+7E6D, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

áo kén, cùi kén

Tự hình 2

Dị thể 9

kén [kiển]

U+8327, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo kén, cùi kén

Tự hình 2

Dị thể 6

kén [hiện, kiến]

U+898B, tổng 7 nét, bộ kiến 見 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kén chọn

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

kén

U+2BA84, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kén chọn

Dị thể 1