Có 7 kết quả:
挸 kén • 現 kén • 絸 kén • 繭 kén • 茧 kén • 見 kén • 𫪄 kén
Từ điển Viện Hán Nôm
kén chọn
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kén chọn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo kén, cùi kén
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo kén, cùi kén
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo kén, cùi kén
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kén chọn
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0