Có 12 kết quả:
抖 kéo • 捁 kéo • 撟 kéo • 橋 kéo • 矯 kéo • 鋯 kéo • 𢫃 kéo • 𢹣 kéo • 𦀽 kéo • 𨙍 kéo • 𨦀 kéo • 𪭸 kéo
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo cầy, kéo nhau
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo cầy, kéo nhau
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo đến
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 50
Từ điển Hồ Lê
kéo cầy, kéo nhau
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Từ điển Trần Văn Kiệm
kéo cầy, kéo nhau
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 51
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái kéo
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo cầy, kéo nhau
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo cầy, kéo nhau
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo cầy, kéo nhau
Chữ gần giống 2