Có 12 kết quả:

抖 kéo捁 kéo撟 kéo橋 kéo矯 kéo鋯 kéo𢫃 kéo𢹣 kéo𦀽 kéo𨙍 kéo𨦀 kéo𪭸 kéo

1/12

kéo [đẩu]

U+6296, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

Tự hình 2

kéo

U+6341, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

kéo [kiểu, kèo]

U+649F, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kéo [khéo, kiểu, kĩu, kẻo, kẽo]

U+77EF, tổng 17 nét, bộ thỉ 矢 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kéo [cáo, cạo]

U+92EF, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái kéo

Tự hình 3

Dị thể 1

kéo

U+22AC3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

kéo

U+22E63, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

Chữ gần giống 4

kéo

U+2603D, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

Chữ gần giống 2

kéo

U+2864D, tổng 20 nét, bộ sước 辵 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

Chữ gần giống 2

kéo

U+28980, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái kéo

kéo

U+2AB78, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kéo cầy, kéo nhau