Có 5 kết quả:

咭 két孑 két拮 két鴶 két𪁄 két

1/5

két [cót, cút, gắt, hát]

U+54AD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cót két

Tự hình 2

Dị thể 1

két

U+5B51, tổng 3 nét, bộ tử 子 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cót két

Tự hình 2

Dị thể 3

két [cất, cắt, gật, gặt, kiết, kít]

U+62EE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cót két

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

két

U+9D36, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mòng két

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

két [cắt, dạt]

U+2A044, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mòng két