Có 10 kết quả:

乩 kê嵇 kê稽 kê筓 kê計 kê计 kê雞 kê鳮 kê鷄 kê鸡 kê

1/10

U+4E69, tổng 6 nét, bộ ất 乙 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù kê (viết vào bảng nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+5D47, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt kê

Tự hình 2

Dị thể 1

[ghe, ghê, khẻ, khẽ, khể]

U+7A3D, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hạt kê; kê diên thời nhật (bị hoãn lâu)

Tự hình 5

Dị thể 14

U+7B53, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tới tuần cập kê (con gái đã lớn)

Tự hình 1

Dị thể 1

[, kẻ, kẽ, kế, kể]

U+8A08, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê

Tự hình 4

Dị thể 3

U+8BA1, tổng 4 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê

Tự hình 2

Dị thể 2

[ke]

U+96DE, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê (con gà)

Tự hình 6

Dị thể 4

U+9CEE, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê (con gà)

Tự hình 1

Dị thể 1

[ke]

U+9DC4, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê (con gà)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+9E21, tổng 7 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê (con gà)

Tự hình 3

Dị thể 4