Có 10 kết quả:
乩 kê • 嵇 kê • 稽 kê • 筓 kê • 計 kê • 计 kê • 雞 kê • 鳮 kê • 鷄 kê • 鸡 kê
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù kê (viết vào bảng nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt kê
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hạt kê; kê diên thời nhật (bị hoãn lâu)
Tự hình 5
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tới tuần cập kê (con gái đã lớn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê (con gà)
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê (con gà)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê (con gà)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0