Có 2 kết quả:

涇 kênh𣻽 kênh

1/2

kênh [kinh]

U+6D87, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kênh nước

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

kênh

U+23EFD, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kênh nước