Có 2 kết quả:

箕 kìa𣈒 kìa

1/2

kìa [, kia, ky]

U+7B95, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kìa trông, ô kìa

Tự hình 3

Dị thể 20

kìa

U+23212, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày kìa (sau ngày kia)