1/2
kìm [thầm]
U+4C3C, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
kìm [cùm, cườm, ghìm, kiềm, kèm, kềm]
U+9257, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5